Đổi thẻ cào
LƯU Ý:
► Sai mệnh giá -50% của mệnh giá nhỏ hơn (Quý khách cần xem kỹ mệnh giá)
►Thẻ cần ghi đúng serial, mã thẻ. Cố tình ghi sai sẽ không được hỗ trợ giải quyết khiếu nại !
Bảng phí đổi thẻ cào
| Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thành viên | 11.4% | 13.4% | 13.4% | 11.7% | 11.7% | 11.7% | 11.7% | 13.1% | 13.1% |
| Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thành viên | 11.4% | 11.4% | 11.4% | 9.8% | 9.8% | 9.8% | 9.8% | 10.8% |
| Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thành viên | 13.8% | 13.8% | 13.8% | 13.7% | 13.7% | 13.7% | 13.7% | 13.7% |
| Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thành viên | 35% | 34% | 34% | 33.5% | 33.5% | 33.5% | 33.5% | 34% |
| Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thành viên | 10.2% | 10.2% | 9.6% | 10.2% | 10.2% | 10.2% | 19% | 10.2% | 10.2% |
| Nhóm | 20,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 500,000đ |
|---|---|---|---|---|---|
| Thành viên | 10.5% | 10.5% | 11.5% | 10.5% | 10.5% |
| Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thành viên | 10.5% | 10.5% | 13.5% | 10.5% | 10.5% | 10.5% | 10.5% | 10.5% | 10.5% |
| Nhóm | 10,000đ | 20,000đ | 30,000đ | 50,000đ | 100,000đ | 200,000đ | 300,000đ | 500,000đ | 1,000,000đ | 2,000,000đ | 5,000,000đ | 10,000,000đ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thành viên | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% | 18% |